Tỷ lệ lọc cầu thận là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tỷ lệ lọc cầu thận (GFR) là chỉ số đánh giá thể tích huyết tương được lọc qua cầu thận mỗi phút, phản ánh chức năng lọc máu của thận một cách chính xác. GFR được chuẩn hóa theo diện tích cơ thể và là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán, phân loại và theo dõi bệnh thận mạn tính.

Định nghĩa tỷ lệ lọc cầu thận

Tỷ lệ lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate – GFR) là chỉ số đo lường thể tích huyết tương được lọc qua các cầu thận trong thận mỗi phút. Đây là một trong những thông số sinh lý quan trọng nhất dùng để đánh giá chức năng lọc của thận. GFR được chuẩn hóa theo diện tích bề mặt cơ thể và thường được biểu diễn bằng đơn vị mL/phút/1,73 m².

Chỉ số GFR phản ánh mức độ hiệu quả của quá trình lọc máu tại thận và là cơ sở chẩn đoán mức độ tổn thương thận, đặc biệt trong bệnh thận mạn tính (chronic kidney disease – CKD). GFR càng thấp thì mức độ suy giảm chức năng thận càng nghiêm trọng. Đây là chỉ số bắt buộc trong đánh giá chức năng thận tiền phẫu, trong theo dõi bệnh nhân tăng huyết áp hoặc đái tháo đường có biến chứng thận.

Theo hướng dẫn từ National Kidney Foundation, GFR dưới 60 mL/phút/1,73 m² kéo dài hơn 3 tháng được xem là dấu hiệu rõ rệt của bệnh thận mạn. GFR cũng được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị, tiên lượng nguy cơ biến chứng tim mạch và điều chỉnh liều thuốc có độc tính trên thận.

Sinh lý học lọc cầu thận

Quá trình lọc cầu thận diễn ra tại nephron – đơn vị chức năng nhỏ nhất của thận. Mỗi nephron gồm một tiểu cầu thận và hệ thống ống thận. Tiểu cầu thận bao gồm mạng lưới mao mạch được bao bọc bởi bao Bowman, nơi xảy ra quá trình lọc sơ cấp từ máu vào dịch lọc. Màng lọc cầu thận bao gồm ba lớp: nội mô mao mạch, màng đáy và lớp tế bào biểu mô có chân (podocytes).

Chỉ các phân tử có trọng lượng phân tử nhỏ hơn 70 kDa và không mang điện tích âm đáng kể mới có thể xuyên qua màng lọc này. Những chất được lọc qua bao gồm nước, glucose, ure, creatinine, ion điện giải, axit amin và một số phân tử nhỏ khác. Protein lớn như albumin và tế bào máu bình thường không đi qua được màng lọc. Dịch lọc ban đầu sau đó đi qua các đoạn của ống thận, nơi nước và các chất cần thiết được tái hấp thu trở lại máu, còn các chất thải tiếp tục bài tiết ra nước tiểu.

Áp lực lọc hiệu quả (net filtration pressure – NFP) là yếu tố quyết định tốc độ lọc. Công thức tính GFR cơ bản: GFR=Kf(PGCPBSπGC)GFR = K_f \cdot (P_{GC} - P_{BS} - \pi_{GC}) trong đó:

  • KfK_f: hệ số siêu lọc, phụ thuộc diện tích và độ thấm màng lọc
  • PGCP_{GC}: áp suất thủy tĩnh mao mạch cầu thận (khoảng 55 mmHg)
  • PBSP_{BS}: áp suất thủy tĩnh trong bao Bowman (khoảng 15 mmHg)
  • πGC\pi_{GC}: áp suất keo trong mao mạch cầu thận (khoảng 30 mmHg)
Bình thường, sự chênh lệch giữa các áp suất này duy trì GFR ổn định ở mức 120 mL/phút ở người trưởng thành khỏe mạnh.

Phương pháp đo GFR

GFR có thể được đo bằng phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp. Phương pháp trực tiếp sử dụng các chất đánh dấu được lọc hoàn toàn qua cầu thận mà không bị tái hấp thu hay bài tiết bởi ống thận. Các chất này bao gồm inulin, iohexol, iothalamate, hoặc các đồng vị phóng xạ như 51Cr-EDTA hoặc 99mTc-DTPA. Phương pháp này được xem là tiêu chuẩn vàng nhưng thường chỉ dùng trong nghiên cứu hoặc khi cần đánh giá rất chính xác, do chi phí cao và kỹ thuật phức tạp.

Trong thực hành lâm sàng, GFR thường được ước tính (estimated GFR – eGFR) thông qua các công thức toán học dựa trên nồng độ creatinine huyết thanh, kết hợp với các thông tin như tuổi, giới tính, và đôi khi chủng tộc. Các công thức phổ biến nhất hiện nay gồm:

  • MDRD: sử dụng chủ yếu trong thập niên 2000, không chính xác ở mức GFR cao
  • CKD-EPI: chính xác hơn ở cả mức GFR bình thường và thấp
  • CKD-EPI Cystatin C: thay thế creatinine bằng cystatin C để tăng độ chính xác, nhất là ở người có khối lượng cơ không ổn định

Để tăng độ chính xác trong đánh giá GFR, có thể sử dụng đồng thời creatinine và cystatin C, hoặc lặp lại đo sau khi điều chỉnh tình trạng bệnh nhân (ví dụ: mất nước, dùng thuốc ảnh hưởng creatinine huyết).

Giải thích kết quả GFR

GFR được sử dụng để đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận và phân loại các giai đoạn của bệnh thận mạn. Giá trị GFR bình thường ở người trưởng thành dao động từ 90–120 mL/phút/1,73 m². Tuy nhiên, GFR tự nhiên giảm dần theo tuổi, giảm khoảng 0,75–1 mL/phút/1,73 m² mỗi năm sau tuổi 40.

Khi GFR giảm xuống dưới 60 mL/phút/1,73 m² trong thời gian từ 3 tháng trở lên, bệnh nhân được xem là có bệnh thận mạn. Phân loại mức độ suy thận theo GFR như sau:

Giai đoạn GFR (mL/phút/1,73m²) Ý nghĩa
G1 ≥ 90 Chức năng thận bình thường, có bằng chứng tổn thương (ví dụ: albumin niệu)
G2 60–89 Giảm nhẹ chức năng thận
G3a 45–59 Suy thận nhẹ đến trung bình
G3b 30–44 Suy thận trung bình đến nặng
G4 15–29 Suy thận nặng
G5 < 15 Suy thận giai đoạn cuối, cần xem xét lọc máu hoặc ghép thận

Các giá trị GFR nên được diễn giải kết hợp với các dấu hiệu lâm sàng, mức độ albumin niệu và tốc độ thay đổi GFR theo thời gian. Một giá trị GFR thấp tạm thời (ví dụ: do mất nước, dùng thuốc NSAIDs) cần được phân biệt với bệnh thận thực thể.

Các yếu tố ảnh hưởng đến GFR

GFR có thể dao động đáng kể theo các yếu tố sinh lý và bệnh lý, ngay cả ở những người không có bệnh thận rõ rệt. Tuổi tác là yếu tố ảnh hưởng lớn: ở người trưởng thành khỏe mạnh, GFR đạt đỉnh vào khoảng 20–30 tuổi và giảm dần sau đó. Tỷ lệ này có thể giảm từ 0,75 đến 1 mL/phút/1,73 m² mỗi năm sau tuổi trung niên. Do đó, một người 70 tuổi khỏe mạnh có thể có GFR khoảng 60–70 mL/phút mà không nhất thiết bị coi là bệnh thận.

Giới tính và khối lượng cơ cũng ảnh hưởng đến GFR do mối liên quan giữa creatinine huyết thanh và khối cơ. Nam giới thường có GFR cao hơn nữ giới ở cùng độ tuổi. Ngoài ra, các yếu tố như tình trạng hydrat hóa, ăn nhiều protein, sử dụng thuốc (ví dụ: thuốc cản quang iod, NSAIDs, thuốc ức chế men chuyển) có thể làm thay đổi GFR tạm thời.

Các nguyên nhân bệnh lý gây giảm GFR:

  • Đái tháo đường (tiểu đường): biến chứng cầu thận tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu của suy thận mạn
  • Tăng huyết áp kéo dài: làm tổn thương thành mạch cầu thận, giảm diện tích lọc
  • Bệnh lý viêm cầu thận, lupus ban đỏ hệ thống
  • Suy tim, sốc giảm thể tích: làm giảm lưu lượng máu đến thận
  • Hẹp động mạch thận, tắc nghẽn đường tiết niệu
Việc nhận diện và điều trị nguyên nhân kịp thời có thể làm chậm tiến triển giảm GFR và bảo tồn chức năng thận lâu dài.

Ứng dụng của GFR trong lâm sàng

GFR là chỉ số nền tảng trong chẩn đoán và phân loại bệnh thận mạn tính (CKD). Các hướng dẫn lâm sàng như KDIGO (Kidney Disease: Improving Global Outcomes) đều sử dụng GFR làm tiêu chuẩn xác định các giai đoạn CKD, từ đó quyết định biện pháp theo dõi, điều trị và tư vấn cho bệnh nhân. Ngoài ra, GFR cũng có vai trò trong việc xác định nguy cơ tim mạch – một trong những biến chứng phổ biến ở người suy thận.

Trong sử dụng thuốc, GFR giúp điều chỉnh liều cho các loại thuốc thải trừ qua thận. Một số ví dụ:

  • Kháng sinh: aminoglycosides, vancomycin
  • Thuốc chống virus: tenofovir, acyclovir
  • Thuốc chống đông: dabigatran, rivaroxaban
  • Hóa trị: cisplatin, methotrexate
Các thuốc này có thể tích tụ gây độc nếu không được hiệu chỉnh liều phù hợp với mức GFR.

Trong ghép tạng và điều trị lọc máu, GFR được dùng để đánh giá khả năng phục hồi chức năng thận sau ghép, và xác định thời điểm khởi đầu điều trị thay thế thận (renal replacement therapy – RRT). Một bệnh nhân có GFR dưới 15 mL/phút/1,73 m² kèm triệu chứng suy thận nên được cân nhắc lọc máu định kỳ hoặc ghép thận.

Giới hạn và sai số trong ước tính GFR

Ước tính GFR (eGFR) từ creatinine máu có thể không chính xác trong một số tình huống lâm sàng. Ví dụ, người có khối cơ lớn (vận động viên) hoặc rất nhỏ (người già, suy mòn) sẽ có nồng độ creatinine không phản ánh đúng mức lọc cầu thận thực sự. Tương tự, ăn nhiều thịt hoặc dùng thuốc ảnh hưởng bài tiết creatinine có thể làm tăng nồng độ này mà không thay đổi chức năng lọc.

Trong những trường hợp nghi ngờ sai số, bác sĩ có thể:

  • Sử dụng công thức CKD-EPI kết hợp creatinine và cystatin C
  • Thực hiện xét nghiệm đo GFR thực tế bằng các chất đánh dấu như iohexol, iothalamate
  • Đo hệ số thanh thải creatinine 24 giờ
Cystatin C là một protein được sản xuất liên tục bởi tất cả tế bào có nhân và không chịu ảnh hưởng nhiều bởi khối cơ, do đó là chỉ dấu tốt trong các trường hợp eGFR không đáng tin cậy.

GFR và các chỉ số liên quan

Ngoài GFR, một số chỉ số khác hỗ trợ đánh giá chức năng thận toàn diện hơn. Albumin niệu (hoặc tỷ số albumin/creatinine trong nước tiểu – ACR) là chỉ số quan trọng song hành với GFR để phân tầng nguy cơ bệnh thận. Sự hiện diện của albumin trong nước tiểu phản ánh tổn thương màng lọc cầu thận, ngay cả khi GFR còn bình thường.

Công thức Cockcroft-Gault được sử dụng phổ biến trong điều chỉnh liều thuốc: ClCr=(140tuổi)×caˆn nặng (kg)×KCreatinine huyeˆˊt thanh (μmol/L)Cl_{Cr} = \frac{(140 - \text{tuổi}) \times \text{cân nặng (kg)} \times K}{\text{Creatinine huyết thanh (μmol/L)}} Trong đó:

  • K = 1.23 với nam
  • K = 1.04 với nữ
Công thức này không chuẩn hóa theo diện tích cơ thể, nên thích hợp trong bối cảnh dược động học hơn là phân loại CKD.

Thêm vào đó, các chỉ số như ERPF (lưu lượng huyết tương qua thận có hiệu quả), hệ số thanh thải ure, hoặc chỉ số lọc cầu thận từng bên (trong xét nghiệm xạ hình thận) có thể giúp đánh giá sâu hơn khi cần tách biệt chức năng thận hai bên hoặc xác định bất thường khu trú.

Tài liệu tham khảo

  1. National Kidney Foundation. KDOQI Clinical Practice Guidelines. https://www.kidney.org/professionals/guidelines
  2. NIH National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK). https://www.niddk.nih.gov/health-information/kidney-disease
  3. American Society of Nephrology. https://www.asn-online.org
  4. Levey AS et al. (2009). A new equation to estimate GFR. Ann Intern Med. 150(9):604–12.
  5. Stevens LA, Levey AS. (2009). Measurement of kidney function. Med Clin North Am. 93(3):497–504.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tỷ lệ lọc cầu thận:

Tỉ lệ mức lọc cầu thận giảm và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân đái tháo đường type 2
Nghiên cứu nhằm xác định tỉ lệ mức lọc cầu thận giảm và một số yếu liên quan ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phương pháp chọn mẫu liên tiếp trong thời gian nghiên cứu để xác định tỉ lệ mức lọc cầu thận giảm được ước tính theo công thức CKD-EPI, sau đó dùng phân tích hồi quy đa biến Logistic để xác định một số yếu tố liên quan độc lập với mức lọc cầu thận giả...... hiện toàn bộ
#mức lọc cầu thận giảm #yếu tố liên quan #đái tháo đường type 2 #impaired glomerular filtration rate #associated factors #type 2 Diabetes
Các tác động nguyên nhân phi tuyến của tỷ lệ lọc cầu thận ước lượng đến nguy cơ nhồi máu cơ tim: Nghiên cứu ngẫu nhiên Mendelian Dịch bởi AI
BMC Medicine - Tập 20 - Trang 1-12 - 2022
Các nghiên cứu quan sát trước đây đã gợi ý rằng sự giảm tỷ lệ lọc cầu thận ước lượng (eGFR) hoặc một giá trị eGFR vượt mức bình thường có liên quan đến các nguy cơ tim mạch xấu. Tuy nhiên, một nghiên cứu ngẫu nhiên Mendelian (MR) trước đó dưới giả định tuyến tính đã báo cáo không có tác động nguyên nhân từ eGFR đến nguy cơ nhồi máu cơ tim (MI). Việc điều tra thêm về tác động nguyên nhân phi tuyến ...... hiện toàn bộ
Giá trị của việc đánh giá tỷ lệ lọc cầu thận giảm với chỉ số chuyển hóa tim mạch: những hiểu biết từ một nhóm dân số Trung Quốc Dịch bởi AI
BMC Nephrology - Tập 19 - Trang 1-11 - 2018
Các nghiên cứu gần đây đã gợi ý rằng chỉ số chuyển hóa tim mạch (CMI), một ước lượng mới về mô mỡ nội tạng, có thể hữu ích trong việc đánh giá các yếu tố nguy cơ tim mạch. Tuy nhiên, khả năng ứng dụng và ý nghĩa lâm sàng của CMI trong việc phát hiện tỷ lệ lọc cầu thận ước lượng giảm (eGFR) vẫn chưa chắc chắn. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra tính hữu ích của CMI trong việc đánh giá eGFR giả...... hiện toàn bộ
Cải thiện đơn phương tỷ lệ lọc cầu thận sau khi thoát lưu vĩnh viễn một giả nang quanh thận ở mèo Dịch bởi AI
Journal of Feline Medicine and Surgery - Tập 10 - Trang 280-283 - 2008
Một con mèo cái đã được triệt sản 12 tuổi, nặng 6 kg, thuộc giống mèo Xiêm, đã được gửi đến để điều tra một khối u bụng. Mèo được phát hiện có một giả nang quanh thận trái (PNP), kèm theo tình trạng azotemia, với một quả thận phải nhỏ được phát hiện qua siêu âm. Tỷ lệ lọc cầu thận (GFR) được xác định thông qua hình ảnh quang học thận và cho thấy thấp, với thận trái đóng góp 64% tổng GFR. ...... hiện toàn bộ
Mối liên kết giữa bệnh võng mạc và bệnh thận do các biến chứng của bệnh tiểu đường típ 2 Dịch bởi AI
International Ophthalmology - Tập 35 - Trang 59-66 - 2014
Mặc dù mối tương quan và thời gian xuất hiện của bệnh thận tiểu đường và bệnh võng mạc tiểu đường được biết đến rõ trong bệnh nhân tiểu đường típ 1, nhưng ở bệnh tiểu đường típ 2, mối tương quan này ít rõ ràng hơn. Một nghiên cứu hồi cứu đã được thực hiện trên 917 bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường típ 2. Bệnh võng mạc tiểu đường (DR) được chẩn đoán dựa trên hình chụp đáy mắt bằng máy ảnh không giãn đồ...... hiện toàn bộ
#bệnh võng mạc tiểu đường #bệnh thận tiểu đường #tiểu đường típ 1 #tiểu đường típ 2 #phân tích thống kê #mô hình hồi quy không liên quan #tỷ lệ lọc cầu thận #albumin niệu #tổn thương mắt #tổn thương thận.
Công thức Schwartz đã được sửa đổi và phương pháp thanh thải huyết tương 99mTc-DTPA để tính toán tỷ lệ lọc cầu thận ở trẻ em bệnh nặng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 37 Số 4 - Trang 899-906 - 2022
Các nghiên cứu so sánh công thức Schwartz đã được sửa đổi với tỷ lệ lọc cầu thận đo được (m-GFR) còn thiếu ở trẻ em bệnh nặng. Nghiên cứu nhóm này đã tuyển chọn trẻ em từ 1 tháng đến 12 tuổi trong vòng 24 giờ sau khi nhập viện. m-GFR được đo bằng axit diethylenetriaminepentaacetic có đánh dấu technetium-99m (99mTc-DTPA) và tính toán bằng phương pháp độ dốc-intercept của Russell với hai mẫu. Nồng đ...... hiện toàn bộ
Hormone tuyến giáp liên quan đến nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính và sự suy giảm nhanh chóng chức năng thận: một nghiên cứu theo chiều dọc Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - Tập 14 - Trang 1-9 - 2016
Hormone tuyến giáp đã được liên kết với rối loạn chức năng thận trong các nghiên cứu cắt ngang. Tuy nhiên, các nghiên cứu theo chiều dọc khám phá ảnh hưởng của hormone tuyến giáp đến sự suy giảm chức năng thận còn hiếm hoi và thu được kết quả trái ngược. Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu theo chiều dọc để khám phá mối liên hệ của hormone tuyến giáp với bệnh thận mạn tính (CKD) mới khởi phát và...... hiện toàn bộ
#hormone tuyến giáp #bệnh thận mạn tính #suy giảm chức năng thận #tỷ lệ lọc cầu thận ước lượng #nghiên cứu theo chiều dọc
Công thức gần đây được đề xuất để ước lượng tỷ lệ lọc cầu thận cải thiện dự đoán độ thanh thải carboplatin Dịch bởi AI
Cancer Chemotherapy and Pharmacology - Tập 85 - Trang 585-592 - 2020
Trong khi liều carboplatin chủ yếu được cá nhân hóa theo phương trình Calvert dựa trên tỷ lệ lọc cầu thận ước lượng (eGFR), vẫn còn nhiều điều chưa chắc chắn về công thức tốt nhất để dự đoán GFR. Kể từ khi Janowitz và cộng sự gần đây đề xuất một phương trình mới để dự đoán GFR ở bệnh nhân ung thư, chúng tôi đã đặt mục tiêu so sánh phương trình này với các công thức khác dự đoán độ thanh thải carbo...... hiện toàn bộ
#carboplatin #độ thanh thải #tỷ lệ lọc cầu thận #phương trình Calvert #Janowitz #CKD-EPI #cystatin C
Mối liên hệ giữa sự suy giảm tỷ lệ lọc cầu thận với các bệnh ung thư nội mạc tử cung ác tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 52 - Trang 161-168 - 2019
Hầu hết các trường hợp ung thư tại chỗ gia tăng theo sự giảm tỷ lệ lọc cầu thận (GFR). Chúng tôi đã phân tích các trường hợp ung thư nội mạc tử cung phụ thuộc vào các loại khác nhau, giai đoạn và mức độ mô bệnh học. Chúng tôi giả thuyết rằng những bệnh nhân có mức GFR thấp hơn có nguy cơ cao hơn đối với các giai đoạn và mức độ mô bệnh học cao hơn của ung thư nội mạc tử cung. Bệnh nhân được chia th...... hiện toàn bộ
#ung thư nội mạc tử cung #tỷ lệ lọc cầu thận #giai đoạn ung thư #mô bệnh học #bệnh thận mạn tính
Tác động không đáng kể của protein niệu đến chức năng thận ở bệnh nhân người Nhật bị ung thư tế bào thận di căn được điều trị bằng axitinib Dịch bởi AI
International Journal of Clinical Oncology - Tập 20 - Trang 796-801 - 2014
Nghiên cứu tác động của protein niệu đến chức năng thận của bệnh nhân bị ung thư tế bào thận di căn (mRCC) được điều trị bằng axitinib, một chất ức chế tyrosine kinase nhắm vào các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mạch. Nghiên cứu này gồm 65 bệnh nhân Nhật Bản liên tiếp được chẩn đoán mắc mRCC và sau đó được điều trị bằng axitinib trong ít nhất 12 tuần. Sự kết hợp giữa sự thay đổi trong tỷ lệ lọc cầ...... hiện toàn bộ
#ung thư tế bào thận di căn #axitinib #protein niệu #chức năng thận #tỷ lệ lọc cầu thận ước tính
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2